Women's National League (2014)
0
30 matches
Latest scores
Vietnam : Women's National League
Matchday 10 (Regular Season)
02.0809:00
Hồ Chí Minh City
PP Hà Nam
1
2
FT
01.0811:00
GT Thai Nguyen
Hà Nội Watabe II
2
1
FT
01.0809:00
TKS Viet Nam
Hà Nội
0
1
FT
Matchday 9 (Regular Season)
30.0709:00
PP Hà Nam
GT Thai Nguyen
1
1
FT
29.0711:00
Hà Nội Watabe II
TKS Viet Nam
0
2
FT
29.0709:00
Hà Nội
Hồ Chí Minh City
5
1
FT
Matchday 8 (Regular Season)
26.0709:00
GT Thai Nguyen
TKS Viet Nam
0
0
FT
25.0711:00
PP Hà Nam
Hà Nội
2
0
FT
25.0709:00
Hồ Chí Minh City
Hà Nội Watabe II
3
0
FT
Matchday 7 (Regular Season)
22.0711:00
TKS Viet Nam
Hồ Chí Minh City
0
0
FT
22.0709:00
Hà Nội Watabe II
PP Hà Nam
1
3
FT
21.0709:00
Hà Nội
GT Thai Nguyen
3
1
FT
Matchday 6 (Regular Season)
19.0709:00
TKS Viet Nam
PP Hà Nam
2
1
FT
18.0711:15
GT Thai Nguyen
Hồ Chí Minh City
1
0
FT
18.0709:00
Hà Nội
Hà Nội Watabe II
4
1
FT
Table and standings
# | Team | P | MP | W | D | L | G | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | 23 | 10 | 7 | 2 | 1 | 24:9 | +15 | W W L W W |
2 | PP Hà Nam | 22 | 10 | 7 | 1 | 2 | 16:7 | +9 | W D W W L |
3 | TKS Viet Nam | 13 | 10 | 3 | 4 | 3 | 12:7 | +5 | L W D D W |
4 | GT Thai Nguyen | 13 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11:16 | -5 | W D D L W |
5 | Hồ Chí Minh City | 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | L L W D L |
6 | Hà Nội Watabe II | 0 | 10 | 0 | 0 | 10 | 7:29 | -22 | L L L L L |
Legends:
Champion
# | Team | P | MP | W | D | L | G | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 (1) | Hà Nội | 13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 15:5 | +10 | W W W W D |
2 (2) | PP Hà Nam | 13 | 5 | 4 | 1 | 0 | 9:2 | +7 | D W W W W |
3 (4) | GT Thai Nguyen | 8 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | W D W D L |
4 (3) | TKS Viet Nam | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7:3 | +4 | L D W L W |
5 (5) | Hồ Chí Minh City | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7:6 | +1 | L W D L D |
6 (6) | Hà Nội Watabe II | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 4:13 | -9 | L L L L L |
# | Team | P | MP | W | D | L | G | GD | Form |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 (1) | Hà Nội | 10 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:4 | +5 | W L D W W |
2 (2) | PP Hà Nam | 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7:5 | +2 | W W L L W |
3 (5) | Hồ Chí Minh City | 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | L D L W W |
4 (3) | TKS Viet Nam | 6 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5:4 | +1 | W D D D L |
5 (4) | GT Thai Nguyen | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 7:11 | -4 | D L W L D |
6 (6) | Hà Nội Watabe II | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:16 | -13 | L L L L L |